Có 2 kết quả:
轉移視線 zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ • 转移视线 zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ
zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift one's eyes
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
Bình luận 0
zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift one's eyes
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
Bình luận 0